BÌNH ẮC QUY KÍN KHÍ LONG 12V-36Ah (U1-36HE, U1-36NE)
| U1-36HE, U1-36NE | 12V-36Ah (20HR) | |||
| Công suất danh định (Normal capacity) |
20 Hour Rate (HR) | 1.8A to 10.50V | 36Ah | |
| 10 Hour Rate (HR) | 3.42A to 10.50V | 34.2Ah | ||
| 5 Hour Rate (HR) | 6.12A to 10.2V | 30.6Ah | ||
| 1 C | 36A to 9.60V | 20.4Ah | ||
| 3 C | 99A to 9.60V | 14.4Ah | ||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 8 mΩ | Trọng lượng: 10.7 Kg | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 3~5 năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | ||
| Kiểu điện cực | F4 Terminal (M5 Bolt) | F8 Terminal (M5 Bolt) | ||
| Kích thước (mm) | Dài – 197 x Rộng – 131 x Cao – 159, tổng cao – 170 (±2,1) | |||
| Dòng lớn nhất | Nạp (sạc) lớn nhất < 10.8A | Phóng (xả) tối đa 5 giây: 540A | ||
| Phương pháp sạc @ 25°C
Hệ số bù nhiệt (Coefficient) |
Cycle (chu kỳ): 14.4V-15.0V
-5.0mV/°C/cell |
Standby (thường xuyên): 13.5V-13.8V
-3.0mV/°C/cell |
||
| Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< Nạp <40°C | -15°C< Phóng <50°C | -15°C< Lưu kho <40°C | |
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |||
| Xuất xứ | Made in Vietnam | Bảo hành: 12 tháng (Tùy chọn: 24 tháng) | ||
| Ứng dụng | Nguồn dự phòng (Backup Power), Nguồn dùng cho xe điện (eVehicle) | |||
Ứng dụng Bình ắc quy kín khí Long chuyên dùng cho hệ lưu trữ lưu điện, UPS, hệ thống năng lượng, nguồn xe điện ….
Hình ảnh Bình ắc quy kín khí Long 12V-36Ah (U1-36HE, U1-3NE)



ẮC QUY TIA SÁNG KHÔ 12V-200AH (MF210H52)
Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Hoà Lưới 30600W 3 Pha
NGUỒN TỔ ONG 12V/24V/36V/48V/72V/96V - 160A
ẮC QUY TIA SÁNG KHÔ 12V-60AH (MF55D26)
ẮC QUY PHOENIX 12V-24AH (TS12240)
ẮC QUY TIA SÁNG KHÔ 12V-45AH (MF50B24)
ẮC QUY TIA SÁNG NƯỚC 12V-150AH (N150)
ẮC QUY PHOENIX 12V-18AH (TS12180)
ẮC QUY PHOENIX 12V-7.5AH (TS1275)
Pin lưu trữ Lithium SOFAR 48V-50A (GTX2500) 1pha
Điều khiển sạc Solar PWM 40A (AT4048) 12V/24V/48V Auto
Đèn đường liền thể 60W Solar Light
Cảm biến bám tải Sofar 1pha
ẮC QUY NƯỚC TIA SÁNG NƯỚC 12V-182AH (N200S) 

